Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrelenting
/' nri'lenti /
Jump to user comments
tính từ
  • không nguôi, không bớt, không gim
    • an unrelenting hatred
      mối thù không nguôi
  • tàn nhẫn, không thưng xót (người)
Comments and discussion on the word "unrelenting"