Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unredressed
/' nri'drest/
Jump to user comments
tính từ
  • không được sửa cho thẳng lại
  • không được sửa lại; không được uốn nắn
  • không được khôi phục lại
  • không được đền bù
  • (rađiô) chưa nắn điện
Comments and discussion on the word "unredressed"