Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unredeemable
/' nri'di:m bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)
  • không bù lại được
  • không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)
  • không cứu được
Related words
Comments and discussion on the word "unredeemable"