Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unreconciled
/' n'rek nsaild/
Jump to user comments
tính từ
  • không được hoà gii; chưa được hoà gii
  • không được điều hoà, không được nhất trí
  • không cam chịu
  • (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)
Comments and discussion on the word "unreconciled"