Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unquestioned
/ n'kwest nd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị hỏi, không bị chất vấn (người)
  • không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...)
Related words
Comments and discussion on the word "unquestioned"