Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unoffensive
/'ʌnə'fensiv/
Jump to user comments
tính từ
  • không xúc phạm, không làm mất lòng, không làm nhục, không sỉ nhục
  • không chướng tai gai mắt, không khó chịu; không hôi hám; không gớm guốc, không tởm
  • không tấn công, không công kích
Comments and discussion on the word "unoffensive"