Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmortgaged
/'ʌn'mɔ:gidʤd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị cầm cố, không bị thế nợ
  • không đấn thân vào, không hiến thân cho
Comments and discussion on the word "unmortgaged"