Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmentionable
/ʌn'menʃnəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không nên nói đến (vì quá chướng...)
danh từ
  • cái không nên nói đến
  • (số nhiều) (thông tục) quần
Related words
Comments and discussion on the word "unmentionable"