Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uninstructed
/'ʌnin'strʌktid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được chỉ dẫn
  • không được dạy dỗ, không được học
Related words
Comments and discussion on the word "uninstructed"