Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
uniformité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giống nhau
    • Uniformité des coutumes
      sự giống nhau của các phong tục
  • sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều
    • Uniformité d'un mouvement
      tính đều của một chuyển động
  • sự đều đều, sự đơn điệu
    • L'uniformité d'une vie
      sự đơn điệu của một cuộc sống
Related words
Comments and discussion on the word "uniformité"