Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
uniformisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tương đồng hóa
    • L'uniformisation des programmes
      sự tương đồng hóa chương trình
  • sự làm cho đều (một màu...)
Comments and discussion on the word "uniformisation"