Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
unidirectionnel
Jump to user comments
tính từ
  • (theo) một hướng; (theo) một chiều
    • Courant unidirectionnel
      dòng một chiều
    • Antenne unidirectionnelle
      anten một hướng
Related words
Comments and discussion on the word "unidirectionnel"