Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
unicorne
Jump to user comments
tính từ
  • (có) một sừng
    • Rhinocéros unicorne
      (động vật học) tê giác một sừng
    • Utérus unicorne
      (y học) dạ con một sừng
danh từ giống đực
  • (động vật học) kỳ lân biển
Comments and discussion on the word "unicorne"