Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ungrudging
/'ʌn'grʌʤiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • vui lòng cho, cho không tiếc
    • an ungrudging gift
      một món quà vui lòng cho
  • không ghen ghét, không hằn học
Comments and discussion on the word "ungrudging"