Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfurl
/ʌn'fə:l/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)
nội động từ
  • mở ra, giương ra
Related words
Comments and discussion on the word "unfurl"