Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unfortified
/'ʌn'fɔ:tifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự
    • unfortified town
      thành phố bỏ ngỏ
Comments and discussion on the word "unfortified"