Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfledged
/'ʌn'fledʤd/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) chưa đủ lông (chim)
  • (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải
  • không được trang trí bằng lông
Related words
Comments and discussion on the word "unfledged"