Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfeasible
/'ʌn'fi:zəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được
  • không tiện lợi
  • không thể tin được, nghe không xuôi tai
Related words
Comments and discussion on the word "unfeasible"