Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unendorsed
/'ʌnin'dɔ:st/
Jump to user comments
tính từ
  • không được chứng thực đằng sau (séc...)
  • không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...)
Comments and discussion on the word "unendorsed"