Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unencumbered
/'ʌnin'kʌmbəd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu
Comments and discussion on the word "unencumbered"