Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unecclesiastic
/'ʌni,kli:zi'æstik/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu
Comments and discussion on the word "unecclesiastic"