Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undiverted
/'ʌndai'və:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác
  • không được vui, không được khuây (người)
Comments and discussion on the word "undiverted"