Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undeveloped
/'ʌndi'veləpt/
Jump to user comments
tính từ
  • không mở mang, không khuếch trương, không phát triển
  • không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)
  • chưa rửa (ảnh)
  • chưa được phát triển (nước)
  • không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)
    • undeveloped mind
      óc dốt nát
Related words
Comments and discussion on the word "undeveloped"