Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
underscore
/'ʌndəlain/
Jump to user comments
danh từ
  • đường gạch dưới (một chữ...)
  • (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ+ Cách viết khác : (underscore)
  • gạch dưới
    • to underline a sentence
      gạch dưới một câu
  • dằn giọng, nhấn mạnh
Related words
Comments and discussion on the word "underscore"