Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undepressed
/'ʌndi'prest/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị hạ xuống
  • (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường)
  • (nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người)
Comments and discussion on the word "undepressed"