Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unctousity
/,ʌɳktju'ɔsiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất nhờn (như có tấm dầu)
  • tính chất màu mỡ (của đất)
  • (nghĩa bóng) tính chất ngọt xớt (của lời nói...)
Comments and discussion on the word "unctousity"