Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unconformity
/'ʌnkən'fɔ:miti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau
  • (địa lý,địa chất) sự phân vỉa không chỉnh hợp
Comments and discussion on the word "unconformity"