Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
uncondensed
/'ʌnkən'denst/
Jump to user comments
tính từ
  • không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)
  • không súc tích
Comments and discussion on the word "uncondensed"