Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncleanness
/'ʌn'kli:nnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất dơ bẩn
  • (tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết
  • tính chất dâm ô
Comments and discussion on the word "uncleanness"