Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unbrokenness
/'ʌn'broukənnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không bị bẻ gãy
  • tính không bị gián đoạn
  • tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng
Comments and discussion on the word "unbrokenness"