Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unashamed
/'ʌnə'ʃeimd/
Jump to user comments
tính từ
  • không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
    • to be unashamed of doing something
      làm việc gì không biết xấu hổ
Comments and discussion on the word "unashamed"