Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unaccounted-for
/'ʌnə'kauntid'fɔ:/
Jump to user comments
tính từ
  • không được giải thích
    • unaccounted-for phenomenon
      hiện tượng không được giải thích; hiện tượng chưa được giải thích
  • (thương nghiệp) không có trong bản thanh toán
  • thiếu, không về, mất tích (máy bay)
Comments and discussion on the word "unaccounted-for"