Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unacclimatized
/'ʌnə'klaimətaizd/
Jump to user comments
tính từ
  • không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ
Comments and discussion on the word "unacclimatized"