Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ultraviolet
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lí) cực tím, tử ngoại
    • Rayons ultraviolets
      tia cực tím
danh từ giống đực
  • tia cực tím, tia tử ngoại
    • Ultraviolet lointain
      tia cực tím xa
    • Ultraviolet extrême
      tia cực tím cực xa
Comments and discussion on the word "ultraviolet"