Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ultimatum
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngoại giao) thư cuối, tối hậu thư
  • (nghĩa rộng) lệnh tối hậu; quyết định tối hậu
Comments and discussion on the word "ultimatum"