Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
u-turn
/'ju:,tə:n/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quay 180 o, sự vòng ngược
    • u-turns not allowed
      không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)
Related search result for "u-turn"
Comments and discussion on the word "u-turn"