Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
u-rê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (chem.) urée
    • sự tạo u-rê
      (sinh vật học, sinh lý học) uréogenèse
    • sự tăng u-rê huyết
      (y học) urémie
Comments and discussion on the word "u-rê"