Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán quân sự
bánh bích quy
bánh quế
bánh quy
báo hiếu
báo hiệu
báo quán
báo quốc
báo xuân
bát bửu
bát chậu
bát chiết yêu
bát mẫu
bát quái
bát tuần
báu
báu vật
bâng khuâng
bâng quơ
bâu
bây nhiêu
bãi triều
bão tuyết
bèo dâu
béo bệu
béo quay
bĩu
bĩu môi
bên nguyên
bêu
bêu diếu
bêu nắng
bêu riếu
bêu xấu
bì phu
bình bầu
bình cầu
bình luận
bình lưu
bình nguyên
bình quân
bình quyền
bìu
bìu dái
bìu díu
bí quyết
bí truyền
bíu
bò u
bó buộc
bôn tẩu
bông lau
bù đầu
bù lu bù loa
bùa yêu
bạc màu
bạc phau
bạch đầu quân
bạch đậu khấu
bạch cầu
bạch cung
bạch hầu
bạch huyết
bạch huyết cầu
bạch quả
bạch tuộc
bạch tuyết
bại quân
bại tẩu
bạn hữu
bạo quân
bản đồ lưu thông
bản quán
bản quyền
bản triều
bảng hiệu
bảng màu
bảo lưu
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last