Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
u ran
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • u-ran dt (Pháp: uranium) Kim loại màu trắng, có tính phóng xạ : U-ran được dùng để sản xuất năng lượng hạt nhân.
Comments and discussion on the word "u ran"