Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
uỷ ban
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • comité
    • uỷ ban chấp hành
      comité exécutif
    • uỷ ban nhân dân
      comité du peuple
    • uỷ ban khoa học xã hội
      comité des sciences sociales
  • nói tắt của uỷ ban nhân dân
    • Trụ sở uỷ ban xã
      siège du comité du peuple du village
Comments and discussion on the word "uỷ ban"