Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tutti
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • (âm nhạc) toàn bộ
    • tutti quanti
      (thường mỉa mai) cả bọn
    • Le roi, la reine, les courtisans et tutti quanti
      vua hoàng hậu, triều thần và cả bọn
Related search result for "tutti"
Comments and discussion on the word "tutti"