Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
turquerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tác phẩm mang phong cách Thổ Nhĩ Kỳ
  • (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn nhẫn
Comments and discussion on the word "turquerie"