Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
turn-out
/'tə:n'aut/
Jump to user comments
danh từ
  • đám đông
    • there was a great turn-out at his funeral
      đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa
  • cuộc đình công; người đình công
  • sản lượng
  • cỗ xe ngựa
  • (ngành đường sắt) đường tránh
Related search result for "turn-out"
Comments and discussion on the word "turn-out"