Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
turn-out
/'tə:n'aut/
Jump to user comments
danh từ
đám đông
there was a great turn-out at his funeral
đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa
cuộc đình công; người đình công
sản lượng
cỗ xe ngựa
(ngành đường sắt) đường tránh
Related search result for
"turn-out"
Words contain
"turn-out"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngoảnh lại
ngoảnh
ngoảnh đi
quay
ngoắt
quay đi
biến
quày
đâm ra
lượt
more...
Comments and discussion on the word
"turn-out"