Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
turlupiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy
    • Cette idée la turlupine
      cái ý đó day dứt chị ta
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) pha trò vô vị
Comments and discussion on the word "turlupiner"