Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tung-tree
/'tʌɳtri:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu)
Related search result for "tung-tree"
Comments and discussion on the word "tung-tree"