Jump to user comments
danh từ
- búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
- (giải phẫu) búi (mao mạch)
ngoại động từ
- điểm từng chùm, chia thành từng cụm
- a plain tufted with cottages
cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
nội động từ
- mọc thành chùm, mọc thành cụm