Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tuft-hunter
/'tʌft,hʌntə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng
Related search result for "tuft-hunter"
  • Words contain "tuft-hunter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chòm đào mỏ chỏm
Comments and discussion on the word "tuft-hunter"