Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tubuleux
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) (có) hình ống
    • Corolle tubuleuse
      (thực vật học) tràng hình ống
    • Glande tubuleuse
      (giải phẫu) học tuyến ống
Comments and discussion on the word "tubuleux"