Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tubérosité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) học mấu lồi
    • Tubérosité costale
      mấu lồi xương sườn
  • chỗ phình
    • Tubérosités de l'estomac
      phình vị
Related search result for "tubérosité"
Comments and discussion on the word "tubérosité"