Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for truy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đai truyền
bí truyền
công truyền
cựu truyền
cổ truyền
chân truyền
di truyền
di truyền học
gia truyền
huyên truyền
hư truyền
kế truyền
khẩu truyền
kinh truyện
lan truyền
lệnh truyền
lưu truyền
phao truyền
phán truyền
phim truyện
sao truyền
sấm truyền
song truyền
tâm truyền
tục truyền
tự truyện
tổ truyền
thanh truyền
thất truyền
tiêm truyền
tiểu truyện
truy
truy điệu
truy bức
truy cứu
truy hô
truy hỏi
truy hoan
truy hoàn
truy kích
truy lĩnh
truy lùng
truy nã
truy nạp
truy nguyên
truy nhận
truy phong
truy quét
truy tìm
truy tầm
truy tặng
truy tố
truy thu
truy tưởng
truy vấn
truyền
truyền đạo
truyền đạt
truyền động
truyền điện
truyền đơn
truyền bá
truyền bảo
truyền cảm
truyền dẫn
truyền giáo
truyền giáo học
truyền giống
truyền hình
truyền kì
truyền khẩu
truyền kiếp
truyền lực
truyền lệnh
truyền một tin
truyền miệng
truyền ngôi
truyền nhiệt
truyền nhiễm
truyền tải
First
< Previous
1
2
Next >
Last